Có 2 kết quả:
零点五 líng diǎn wǔ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄨˇ • 零點五 líng diǎn wǔ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zero point five, 0.5
(2) one half
(2) one half
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zero point five, 0.5
(2) one half
(2) one half
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh